STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Địa lí
|
1
|
7400
|
2 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
2
|
24000
|
3 |
Sách Tiếng Anh
|
4
|
305000
|
4 |
sách thử nghiệm
|
12
|
0
|
5 |
Sách tham khảo khối 3
|
18
|
799500
|
6 |
Sách Hồ Chí Minh
|
21
|
618000
|
7 |
Sách giáo dục địa phương
|
23
|
0
|
8 |
Sách y tế dành cho Giáo Viên
|
30
|
300000
|
9 |
Sách tra cứu
|
41
|
1755000
|
10 |
Sách tham khảo khối 4
|
46
|
2161000
|
11 |
Sách giáo viên lớp 2
|
53
|
2072000
|
12 |
Sách giáo viên lớp 5
|
55
|
2125000
|
13 |
Tạp chí giáo dục
|
64
|
790000
|
14 |
Sách giáo viên lớp 1
|
65
|
2570000
|
15 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
70
|
1085000
|
16 |
Sách tham khảo khối 5
|
79
|
2223600
|
17 |
Thế giới mới
|
91
|
1710800
|
18 |
Thế giới trong ta
|
99
|
1512000
|
19 |
Sách pháp luật
|
101
|
8040500
|
20 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
111
|
2036000
|
21 |
Tham khảo dùng chung
|
118
|
9850289
|
22 |
Sách y tế dành cho học sinh
|
160
|
1600000
|
23 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
176
|
3100000
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
195
|
3340000
|
25 |
Sách An toàn giao thông
|
210
|
2100000
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
220
|
4340000
|
27 |
Sách đạo đức
|
360
|
6914600
|
28 |
Thực hiện chương trình
|
365
|
5195000
|
29 |
Sách thiếu nhi
|
559
|
8294480
|
30 |
Sách nghiệp vụ
|
1104
|
21104000
|
31 |
Sách giáo khoa
|
1125
|
5681700
|
32 |
Sách tham khảo
|
1393
|
17534600
|
|
TỔNG
|
6971
|
119189469
|