STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đồng Thị Hoa | | STKC-00930 | Các dạng toán cơ bản tiểu học lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 29/11/2023 | 141 |
2 | Đồng Thị Hoa | | STKC-00136 | Hướng dấn tập làm văn. | Trần Hòa Bình | 29/11/2023 | 141 |
3 | Đồng Thị Hoa | | STKC-00998 | Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2023 | 141 |
4 | Đồng Thị Hoa | | STK5-00025 | 66 Đề kiểm tra ........ tiếng việt 5 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 29/11/2023 | 141 |
5 | Đồng Thị Hoa | | STKC-01037 | Giải bằng nhiều cách các bài toán Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 29/11/2023 | 141 |
6 | Đồng Thị Hoa | | STKC-00033 | Từ ngữ ngữ pháp 4. | Đặng Mạnh Thường | 29/11/2023 | 141 |
7 | Đồng Thị Hoa | | STKC-01053 | Các bài toán cơ bản và nâng cao Hình Học 5 | Nguyễn Đức Tấn | 29/11/2023 | 141 |
8 | Đồng Thị Hoa | | STKC-00824 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/11/2023 | 141 |
9 | Đồng Thị Hoa | | STK5-00032 | 25 đề thi học sinh giỏi tiếng việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 29/11/2023 | 141 |
10 | Đồng Thị Loan | | SNV-00599 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - tập2 | Phạm Thu Hà | 15/10/2023 | 186 |
11 | Đồng Thị Loan | | SNV-00779 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - tập2 | Nguyễn Tuấn | 15/10/2023 | 186 |
12 | Đồng Thị Loan | | SNV-00577 | Thiết kế bài giảng Toán 5 -Tập 1. | Nguyễn Tuấn | 15/10/2023 | 186 |
13 | Đồng Thị Loan | | SNV-00591 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5. | Lê Thu Hà | 15/10/2023 | 186 |
14 | Đồng Thị Loan | | SNV-00598 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - tập2 | Phạm Thu Hà | 15/10/2023 | 186 |
15 | Đồng Thị Loan | | SNV-00596 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - tập1 | Phạm Thu Hà | 15/10/2023 | 186 |
16 | Đồng Thị Loan | | SNV-00740 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng lớp 5 | Bộ GD & ĐT | 15/10/2023 | 186 |
17 | Đồng Thị Loan | | SNV-00844 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 15/10/2023 | 186 |
18 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00001 | Toán 2 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 09/01/2023 | 465 |
19 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00007 | Tiếng việt 2 Tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2023 | 465 |
20 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00013 | Tiếng việt 2 Tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2023 | 465 |
21 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00020 | Tự nhiên và xã hội 2 SGV | MAI SỸ TUẤN | 09/01/2023 | 465 |
22 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00031 | Hoạt động trải nghiệm 2 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/01/2023 | 465 |
23 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00043 | Đạo Đức 2 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/01/2023 | 465 |
24 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00052 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 09/01/2023 | 465 |
25 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00091 | Vở bài tập toán 2 Tập 1 | LÊ ANH VINH | 09/01/2023 | 465 |
26 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00001 | Toán 2 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/01/2023 | 465 |
27 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00013 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/01/2023 | 465 |
28 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00021 | Tiếng việt 2 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2023 | 465 |
29 | Đồng Thị Mây | | SGV2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/01/2023 | 465 |
30 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00031 | Tiếng việt 2 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2023 | 465 |
31 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00041 | Tợ nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/01/2023 | 465 |
32 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00052 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/01/2023 | 465 |
33 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00108 | Vở bài tập toán 2 Tập 2 | LÊ ANH VINH | 09/01/2023 | 465 |
34 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00111 | Vở bài tập Tiếng việt 2 Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/01/2023 | 465 |
35 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00121 | Vở bài tập Tiếng việt 2 Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/01/2023 | 465 |
36 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00131 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/01/2023 | 465 |
37 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00157 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/01/2023 | 465 |
38 | Đồng Thị Mây | | SGK2-00169 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/01/2023 | 465 |
39 | Lục Thị Ngà | | SGK4-00002 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/04/2024 | 9 |
40 | Lục Thị Ngà | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/04/2024 | 9 |
41 | Lục Thị Ngà | | SGK4-00012 | Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/04/2024 | 9 |
42 | Lục Thị Ngà | | SGK4-00017 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/04/2024 | 9 |
43 | Lục Thị Ngà | | SGK4-00022 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 09/04/2024 | 9 |
44 | Lục Thị Ngà | | SGK4-00027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/04/2024 | 9 |